📚 thể loại: SỰ KIỆN GIA ĐÌNH-LỄ TẾT
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
가치관
(價値觀)
:
사람이 어떤 것의 가치에 대하여 가지는 태도나 판단의 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ QUAN: Tiêu chuẩn phán đoán hay thái độ mà con người có đối với giá trị của điều gì đó.
•
가치
(價値)
:
값이나 귀중한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá.
• Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52)